Việt
mẫu mực
kiểu mẫu
tiêu biểu
hệ biến hóa
Đức
paradigmatisch
paradigmatisch /(Adj.)/
(bildungsspr ) (có tính chất) mẫu mực; kiểu mẫu; tiêu biểu (modellhaft);
(Sprachw ) (thuộc) hệ biến hóa;