Việt
hệ biến hóa
niệm giới
Anh
paradigm
Đức
Paradigma
paradigmatisch
Paradigma /nt/M_TÍNH/
[EN] paradigm
[VI] niệm giới; hệ biến hóa
Paradigma /[para'digma], das; -s, ...men, auch/
(Sprachw ) hệ biến hóa;
paradigmatisch /(Adj.)/
(Sprachw ) (thuộc) hệ biến hóa;
paradigm /toán & tin/
paradigm /xây dựng/