Việt
Hệ thuyết
Luận thuyết.
hệ chuẩn
hệ ý
Điển phạm
kiểu mẫu
mô thức
niệm giới
hệ biến hóa
Gương mẫu
Anh
Paradigm
prime example
Đức
Paradigma
Musterbeispiel
Pháp
Exemplaire
prime example,paradigm
[DE] Musterbeispiel
[EN] prime example, paradigm
[FR] Exemplaire
[VI] Gương mẫu
Paradigma /nt/M_TÍNH/
[EN] paradigm
[VI] niệm giới; hệ biến hóa
paradigm
Điển phạm, kiểu mẫu, mô thức
paradigm /phương pháp luận/
hệ chuẩn, hệ ý
Hệ thuyết; Luận thuyết.