Việt
Gương mẫu
thí dụ đặc trưng
tắm gương mẫu mực
Anh
prime example
paradigm
Đức
Musterbeispiel
Pháp
Exemplaire
Musterbeispiel /n -(e)s, -e/
thí dụ đặc trưng, tắm gương mẫu mực; Muster
[DE] Musterbeispiel
[EN] prime example, paradigm
[FR] Exemplaire
[VI] Gương mẫu