TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paradigm

Hệ thuyết

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Luận thuyết.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

hệ chuẩn

 
Từ điển phân tích kinh tế

hệ ý

 
Từ điển phân tích kinh tế

Điển phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiểu mẫu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mô thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

niệm giới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ biến hóa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gương mẫu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

paradigm

Paradigm

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prime example

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

paradigm

Paradigma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Musterbeispiel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

paradigm

Exemplaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prime example,paradigm

[DE] Musterbeispiel

[EN] prime example, paradigm

[FR] Exemplaire

[VI] Gương mẫu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paradigma /nt/M_TÍNH/

[EN] paradigm

[VI] niệm giới; hệ biến hóa

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

paradigm

Điển phạm, kiểu mẫu, mô thức

Từ điển phân tích kinh tế

paradigm /phương pháp luận/

hệ chuẩn, hệ ý

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Paradigm

Hệ thuyết; Luận thuyết.