TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu chuẩn

tiêu chuẩn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

quy định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mẫu chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngầm định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuẩn tắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiêu chí

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chế độ.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

hợp cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
tiêu chuẩn v.24

Giao diện V.24

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Tiêu chuẩn V.24

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

tiêu chuẩn

Standard

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

criterion

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Specification

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Standards

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

norm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Code

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Standart

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Criteria

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

conventional

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

V_THÔNG standard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

default

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 average

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Entitlement

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

on-gauge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
tiêu chuẩn v.24

V.24

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

tiêu chuẩn

Norm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Normal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Standard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kriterium

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urmuster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gerüstpfosten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

standardmäßig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eichmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maßverkörperung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Standards

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Normen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Einheitsgerüst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wertmesser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maßstab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiêu chuẩn v.24

V.24

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

tiêu chuẩn

Standard

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Norme

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Farbmuster

Tiêu chuẩn màu

DIN-Ausführungen

Tiêu chuẩn DIN

Normblenden, Normdüsen und Normventuridüsen

Vành đo tiêu chuẩn, vòi đo và vòi đo venturi tiêu chuẩn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Standardwerkzeug

Khuôn tiêu chuẩn

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kriterium

Tiêu chuẩn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihn kannst du dir zum Maßstab nehmen

mày có thề lấy nó làm mẫu để noi theo.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

on-gauge

(vật cán) tiêu chuẩn, hợp cách

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Entitlement

[VI] (n) Tiêu chuẩn, chế độ.

[EN]

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

criterion

tiêu chí, tiêu chuẩn

Từ điển phân tích kinh tế

norm,standard

chuẩn, tiêu chuẩn

norm,standard

tiêu chuẩn, chuẩn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

criterion

tiêu chuẩn ; mốc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wertmesser /der/

tiêu chuẩn (Maßstab);

Norm /[norm], die; -, -en/

(trong kinh tế, công nghiệp, khoa học kỹ thuật) tiêu chuẩn (của sản phẩm);

Maßstab /der/

tiêu chuẩn; mẫu;

mày có thề lấy nó làm mẫu để noi theo. : ihn kannst du dir zum Maßstab nehmen

Kriterium /[kri'te:riom], das; -s, ...ien/

(bildungsspr ) tiêu chuẩn; chuẩn mực;

Normal /das; -s, -e/

(Fachspr ) qui cách; tiêu chuẩn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einheitsgerüst /n -es, -e (xây dựng)/

giàn giáo, két cắu đô] tiêu chuẩn;

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Tiêu chuẩn

Code, Standart, Specification

Tiêu chuẩn

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Normen

[VI] tiêu chuẩn

[EN] Standards

Từ điển môi trường Anh-Việt

Standards

Tiêu chuẩn

Norms that impose limits on the amount of pollutants or emissions produced. EPA establishes minimum standards, but states are allowed to be stricter.

Chuẩn áp đặt giới hạn về lượng các chất gây ô nhiễm hoặc các chất thải ra. EPA đưa ra những tiêu chuẩn tối thiểu, nhưng các bang được phép đưa ra những tiêu chuẩn nghiêm hơn.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

standard

tiêu chuẩn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Standard

tiêu chuẩn

Từ điển toán học Anh-Việt

criterion

tiêu chuẩn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

standard

tiêu chuẩn

criteria

Tiêu chuẩn, chuẩn tắc

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Normal

[EN] (measurement) standard

[VI] tiêu chuẩn (đo lường)

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

standard

tiêu chuẩn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Standard

tiêu chuẩn

Code,Standart,Specification

Tiêu chuẩn

Criteria

Tiêu chuẩn

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Standards

[DE] Standards

[VI] Tiêu chuẩn

[EN] Norms that impose limits on the amount of pollutants or emissions produced. EPA establishes minimum standards, but states are allowed to be stricter.

[VI] Chuẩn áp đặt giới hạn về lượng các chất gây ô nhiễm hoặc các chất thải ra. EPA đưa ra những tiêu chuẩn tối thiểu, nhưng các bang được phép đưa ra những tiêu chuẩn nghiêm hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 average, canon, characteristic, code

tiêu chuẩn

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Standards

Tiêu chuẩn

Các biện pháp để đảm bảo các quy cách kỹ thuật, các thuộc tính, đặc tính thống nhất cho một sản phẩm hoặc một ngành dịch vụ. Các tiêu chuẩn này đượcchia thành các tiêu chuẩn về kỹ thuật (ví dụ: kích cỡ tối đa, tối thiểu, mầu sắc, cấu thành, v.v...) hoặc các tiêu chuẩn về tính năng (sản phẩm hoặc dịch vụ cần phải có ít nhất một tính năng đặc biệt nào đó). Thêm vào đó, các tiêu chuẩn có thể bắt buộc hoặc tự nguyện. Xem thêm Agreement on Technical Barriers to Trade, conformity assessment, International Electrotechnical Commission, International Organization for Standardisation, ISO 9000 và ISO 14000.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

norm

tiêu chuẩn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiêu chuẩn

1) Maß n, Kriterium n;

2) Norm f, Standard m; tiêu chuẩn hóa standardisieren.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standard /m/Đ_KHIỂN/

[EN] standard

[VI] tiêu chuẩn

Urmuster /nt/V_LÝ/

[EN] standard

[VI] tiêu chuẩn

Gerüstpfosten /m/XD/

[EN] standard

[VI] tiêu chuẩn

Normal /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] standard, V_THÔNG standard

[VI] tiêu chuẩn

standardmäßig /adj/M_TÍNH/

[EN] standard

[VI] (thuộc) tiêu chuẩn, chuẩn

Eichmaß /nt/Đ_LƯỜNG, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] standard

[VI] tiêu chuẩn, chuẩn

Maßverkörperung /f/CNSX/

[EN] standard

[VI] tiêu chuẩn, mẫu chuẩn

Standard /m/M_TÍNH/

[EN] default, standard

[VI] sự ngầm định; tiêu chuẩn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

standard

tiêu chuẩn

Code,Standart,Specification

Tiêu chuẩn

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Norm

[VI] tiêu chuẩn

[EN] norm, standard

V.24

[VI] Giao diện V.24 , Tiêu chuẩn V.24 (CCITT)

[EN] V.24

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tiêu chuẩn

[EN] Standard; Specification

[VI] Tiêu chuẩn

[FR] Standard; Norme

[VI] Văn bản qui định yêu cầu và các qui cách của một sản phẩm. Việt Nam có các tiêu chuẩn nhà nước (do nhà nước ban hành, mang ký hiệu TCVN) và tiêu chuẩn ngành (do cấp Bộ ban hành, mang ký hiệu TCN).

Từ điển cơ khí-xây dựng

standard /CƠ KHÍ/

tiêu chuẩn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

criterion

tiêu chuẩn

Standard

tiêu chuẩn

conventional

quy định, tiêu chuẩn