Wertmesser /der/
tiêu chuẩn (Maßstab);
Norm /[norm], die; -, -en/
(trong kinh tế, công nghiệp, khoa học kỹ thuật) tiêu chuẩn (của sản phẩm);
Maßstab /der/
tiêu chuẩn;
mẫu;
mày có thề lấy nó làm mẫu để noi theo. : ihn kannst du dir zum Maßstab nehmen
Kriterium /[kri'te:riom], das; -s, ...ien/
(bildungsspr ) tiêu chuẩn;
chuẩn mực;
Normal /das; -s, -e/
(Fachspr ) qui cách;
tiêu chuẩn;