TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

code

mã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ luật

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lập mã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu chuẩn

 
Tự điển Dầu Khí
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ghi mã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký hiệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luật

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều lệ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mã hiệu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mật mã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Qui trình

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

qui tắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đĩa ghi mã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

luật lệ

 
Tự điển Dầu Khí

qui ước

 
Tự điển Dầu Khí

qui phạm

 
Tự điển Dầu Khí

kí hiệu

 
Tự điển Dầu Khí

xung được mã hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xib. mã

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chữ số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tín hiệu // lập mã

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mã hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quy tắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mã hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp Luật

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
 cipher code

mã số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

code

code

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Specification

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Standart

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 coded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coding scheme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coded character set

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

legal statute

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
xs-3 code

XS-3 code

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
 cipher code

 cipher code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1242 code

1242 code

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
4b/3t code

4B/3T code

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
excess-3 code

excess-3 code

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

code

Code

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

codieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlüssel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Codierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

codierter Zeichenvorrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nummer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesetz

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
1242 code

1-2-4-2-Code

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
4b/3t code

4B/3T-Code

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

4B/3T-Schlüssel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
excess-3 code

3-Ueberschusßcode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stibitz-Code

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

code

code

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jeu de caractères codés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1242 code

code 1242

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
4b/3t code

code 4B/3T

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
excess-3 code

code "plus trois"

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

code excès de 3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

legal statute,code

[EN] legal statute, code

[DE] Gesetz

[VI] Pháp Luật

[VI] luật thành văn mang tính cưỡng chế từ thẩm quyền cai trị

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Specification,Code

Qui trình

Code,Standart,Specification

Tiêu chuẩn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Specification,Code

Qui trình

Code,Standart,Specification

Tiêu chuẩn

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

code

Refers to the way the genetic information is stored in the DNA. See codon.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nummer /f/V_THÔNG/

[EN] code

[VI] mã

Code /m/M_TÍNH/

[EN] code

[VI] mã

Code /m/Đ_TỬ/

[EN] code

[VI] mã (kỹ thuật liên lạc)

Code /m/Đ_TỬ/

[EN] code

[VI] mã (cơ cấu điều khiển biểu diễn thông tin)

Code /m/V_THÔNG/

[EN] code

[VI] mã (chuyển tiếp đường truyền)

codieren /vt/TV/

[EN] code, encode

[VI] lập mã, mã hoá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

code /IT-TECH/

[DE] Code; Kode

[EN] code

[FR] code

code /IT-TECH/

[DE] Code

[EN] code

[FR] code

code,coding scheme /IT-TECH,TECH/

[DE] Code

[EN] code; coding scheme

[FR] code

code,coded character set /IT-TECH/

[DE] Codierung; codierter Zeichenvorrat

[EN] code; coded character set

[FR] code; jeu de caractères codés

1242 code /ENG-ELECTRICAL/

[DE] 1-2-4-2-Code

[EN] 1242 code

[FR] code 1242

4B/3T code /IT-TECH/

[DE] 4B/3T-Code; 4B/3T-Schlüssel

[EN] 4B/3T code

[FR] code 4B/3T

excess-3 code /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] 3-Ueberschusßcode; Stibitz-Code

[EN] excess-3 code

[FR] code " plus trois" ; code excès de 3

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

code

mã, mật mã, mã hóa, luật, bộ luật, quy tắc

Từ điển pháp luật Anh-Việt

code

: bộ luật, pháp điển; qui phạm [L] sự diên che pháp luật càng ngày càng làm thay doi bộ mặt cùa luật pháp Anh - Mỹ. Điên che pháp luật quan trọng nhầm việc làm thay dôi thù tục và hủy bỏ các điếu khoản bảo thù trong T.Ph (Xch. Judicature Acts) [HC] Internal Revenue Code - Bộ luật thue cứa Mỹ.

Từ điển toán học Anh-Việt

code

mt; xib. mã, chữ số; tín hiệu // lập mã

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

code

Bộ luật, mã

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Code

code

codieren

code

Schlüssel

code

Từ điển phân tích kinh tế

code /thống kê/

mã

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

code

ghi mã

code

lập mã

code

mật mã

code

bộ luật

code, coded

xung được mã hóa

 cipher code, code

mã số

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

code

mã, mã hiệu; ký hiệu; điều lệ, qui ước binary ~ mã nhị phân geographical ~ ký hiệu địa lý ice ~ mã hiệu băng international weather ~ mã thời tiết quốc tế map ~ ký hiệu bản đồ map coordinate ~ ký hiệu toạ độ bản đồ meteorological ~ mã khí tượng synoptic weather ~ mã dự báo thời tiết weather ~ mã thời tiết

Tự điển Dầu Khí

code

o   bộ luật; luật, luật lệ; điều lệ, qui ước; qui phạm, tiêu chuẩn;

o   mã, mã hiệu, kí hiệu

§   mining code : bộ luật về khai thác mỏ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

code

mãlllập mã 1. Mã là hệ các ký hiệu và quy t1c đề bìcu thị thỏng tin, như mã Morse, mã màu của Hội điện tử công nghiệp (Mỹ) và các ngôn ngữ máy nhị phân và ngôn ngữ khác dùng trong các máy tính số. Mã là thuật ngữ chung chi các lệnh chương trình, dùng theo hai nghĩa tồng quát. Nghĩa tbứ nhất liên quan tới mã nguồn con người có thề đọc được, vốn là các lệnh do người lập trình viết trong ngôn ngữ lập trình. Nghĩa thứ hai liên quan tới mã máy khả thỉ, vổn là các lệnh của chương trình được biến đồi từ mă nguồn thành các lệnh mà máy có thề hiều. 2. Lập mã là ghi các lệnh chương trình trong ngôn ngữ lập trình,

XS-3 code

mã XS-3 Xem excess-three code.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

code

mã

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

code

mã; lập mã, ghi mã; ký hiệu; qui tắc; đĩa ghi mã