Kodex /['ko:deks], der; -es u. -, -e u. ...dizes [...ditse:s]/
điều lệ;
luật lệ (trong một lĩnh vực);
Recht /das; -[e]s, -e/
(o Pl ) pháp luật;
luật lệ (Rechtsordnung);
luật dân sự : bürgerliches Recht vi phạm pháp luật : das Recht verletzen
Rechtsverordnung /die (Rechtsspr.)/
qui định pháp luật;
luật lệ;
Regelbuch /das/
sách in các qui định;
luật lệ;
Ordnungkommen /(ugs.)/
qui định;
điều lệ;
luật lệ;
Rechtsordnung /die/
qui định pháp luật;
qui tắc;
luật lệ;
Regulativ /[regulati:f], das; -s, -e (bildungsspr.)/
điều qui định;
qui tắc;
điều lệ;
luật lệ;
Reglung /die; -, -en/
điều qui định;
điều luật;
luật lệ;
qui tắc;
Regel /[’re.gal], die; -, -n/
phép tắc;
qui tắc;
nguyên tắc;
điều lệ;
qui định;
điều luật;
luật lệ;
những qui tắc toán học : mathematische Regeln luật lệ của một trò chơi : die Regeln eines Spiels vi phạm luật lệ hiện hành' , nach allen Regeln der Kunst: thành ngữ này có hai nghĩa: (a) theo đúng trình tự, theo đúng nguyên tắc : die geltenden Regeln verletzen : (b) (ugs.) kha khá, khá nhiều, đáng kể.