TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 regulation

bộ phận ghi dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thiết đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luật lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều chỉnh đúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chỉnh / điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 regulation

 regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulation /hóa học & vật liệu/

bộ phận ghi dịch

 regulation /điện/

bộ phận ghi dịch

Bộ phận làm hai nhiệm vụ vừa tiếp nhận vừa lưu dịch.

 regulation /y học/

sự điều chỉnh, điều hòa, điều tiết

 regulation /điện/

sự thiết đặt

 regulation

luật lệ (lưu thông)

 regulation

sự chỉnh lý

truing, regulation /đo lường & điều khiển/

sự điều chỉnh đúng

Một quy trình điều chỉnh hay sửa chữa; sử dụng trong trường hợp một quy trình trong đó một số lượng (như là tốc độ, nhiệt độ, hay hiệu điện thế) được giữ liên tục bởi một hệ thống điện tử và cơ điện tự động điều chỉnh các sai số trong qua chu trình phản hồi..

A process of controlling or correcting; specific uses include a process in which a quantity (such as speed, temperature, or voltage) is held constant by an electrical or electromechanical system that automatically corrects errors through a feedback loop..

 equalization, regulation

sự ổn định

regulate, regulation

điều chỉnh / điều hòa

 instruction, regulation

quy chế