TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regulate

điều chỉnh

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sắp đặt

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

điều chỉnh / điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

các qui định

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

quy chế luật xây dựng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

regulate

regulate

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

control

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to make up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tune with

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rules

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

orders

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

decide

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

decree

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

regulate

abregeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachstellen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

regulieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Regeln

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Baurechtliche Bestimmungen.

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Baurechtliche Bestimmungen.

[VI] các qui định, quy chế luật xây dựng

[EN] rules, orders, regulate, decide, decree

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regulate, regulation

điều chỉnh / điều hòa

regulate, to make up, tune with

điều chỉnh / điều hòa

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Regeln

[EN] control, regulate

[VI] Điều chỉnh

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Regulate

Regulate (v)

sắp đặt, điều chỉnh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abregeln

regulate

nachstellen

regulate

regulieren

regulate

Tự điển Dầu Khí

regulate

o   điều chỉnh