TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachstellen

điều hòa lủi lại sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho là xấụ nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nachstellen

adjust

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

regulate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reset

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nachstellen

nachstellen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nachstellen

corriger le réglage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repositionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum Ein- und Nachstellen des axialen Spiels und zum Befestigen von Wälzlagern auf Wellen.

Để chỉnh và chỉnh thêm độ rơ dọc trục và để bắt chặt ổ lăn trên trục

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nachstellen /ENG-MECHANICAL/

[DE] nachstellen

[EN] reposition; reset

[FR] corriger le réglage; repositionner

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachstellen /1 vt/

1. điều hòa [diều chỉnh, chính đón, điều tiết] lủi lại sau; 2. (D) cho (ai) là xấụ nhất; II vi (D) rình, rình đón, đón chở, theo đuổi, truy nã, truy tróc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachstellen

adjust

nachstellen

regulate