Việt
điều hòa lủi lại sau
cho là xấụ nhất
Anh
adjust
regulate
reposition
reset
Đức
nachstellen
Pháp
corriger le réglage
repositionner
Zum Ein- und Nachstellen des axialen Spiels und zum Befestigen von Wälzlagern auf Wellen.
Để chỉnh và chỉnh thêm độ rơ dọc trục và để bắt chặt ổ lăn trên trục
nachstellen /ENG-MECHANICAL/
[DE] nachstellen
[EN] reposition; reset
[FR] corriger le réglage; repositionner
nachstellen /1 vt/
1. điều hòa [diều chỉnh, chính đón, điều tiết] lủi lại sau; 2. (D) cho (ai) là xấụ nhất; II vi (D) rình, rình đón, đón chở, theo đuổi, truy nã, truy tróc.