TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

abregeln

regulate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

abregeln

abregeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Abregelung reduziert die Einspritzmenge möglichst weich, um ein ruckartiges Abregeln des Motors beim Beschleunigen zu verhindern (Rampenfunktion).

Lượng nhiên liệu phun vào được giảm thật nhẹ để ngăn cản việc đột ngột tắt động cơ khi gia tốc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abregeln

regulate