Việt
Quyết định.
chọn
các qui định
quy chế luật xây dựng
Anh
decide
choose
select
rules
orders
regulate
decree
Đức
wählen
Baurechtliche Bestimmungen.
Pháp
choisir
In that case, Klausen’s wife, in a bad humor, may decide not to make the trip to Lake Geneva.
Thế là bà vợ sẽ bực mình và có thể sẽ không chịu đi chơi hồ Genève nữa.
[VI] các qui định, quy chế luật xây dựng
[EN] rules, orders, regulate, decide, decree
choose,select,decide
[DE] wählen
[EN] choose, select, decide
[FR] choisir
[VI] chọn
Decide
v. to choose; to settle; to judge