TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decide

Quyết định.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

chọn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

các qui định

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

quy chế luật xây dựng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

decide

decide

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

choose

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

select

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rules

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

orders

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

regulate

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

decree

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

decide

wählen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Baurechtliche Bestimmungen.

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

decide

choisir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In that case, Klausen’s wife, in a bad humor, may decide not to make the trip to Lake Geneva.

Thế là bà vợ sẽ bực mình và có thể sẽ không chịu đi chơi hồ Genève nữa.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Baurechtliche Bestimmungen.

[VI] các qui định, quy chế luật xây dựng

[EN] rules, orders, regulate, decide, decree

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

choose,select,decide

[DE] wählen

[EN] choose, select, decide

[FR] choisir

[VI] chọn

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Decide

Quyết định.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

decide

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

decide

decide

v. to choose; to settle; to judge