TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

choisir

chọn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

choisir

choose

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

select

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

decide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

choisir

wählen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

choisir

choisir

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

choisir

[DE] wählen

[EN] choose, select, decide

[FR] choisir

[VI] chọn

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

choisir

choisir [Jwa(a)ziR] V. tr. [2] 1. Chọn, tuyển. Choisir ses amis: Chọn bạn. Choisir un cadeau: Chon quà biếu. 2. Quyết định, lựa chọn. Il a choisi de vivre seul et de rester à Paris: Anh ấy dã quyết dịnh sóng một mình và ỏ lại Pari. > (S. comp). Etre incapable de choisir: Không có khả năng lựa chọn.