choisir
choisir [Jwa(a)ziR] V. tr. [2] 1. Chọn, tuyển. Choisir ses amis: Chọn bạn. Choisir un cadeau: Chon quà biếu. 2. Quyết định, lựa chọn. Il a choisi de vivre seul et de rester à Paris: Anh ấy dã quyết dịnh sóng một mình và ỏ lại Pari. > (S. comp). Etre incapable de choisir: Không có khả năng lựa chọn.