Việt
Lệnh
các qui định
quy chế luật xây dựng
Anh
Orders
rules
regulate
decide
decree
Đức
Baurechtliche Bestimmungen.
The waiter walks across the fine wood floor, takes their orders.
Người bồi bước trên sàn lát gỗ bóng nhoáng tới he những món khách gọi.
[VI] các qui định, quy chế luật xây dựng
[EN] rules, orders, regulate, decide, decree