- standwort /n -(e)s, -Wörter/
lệnh, mệnh lệnh; pl khẩu lệnh.
Riindverfügung /f =, -en/
lệnh, thông tư.
Änweisungsschein /m -(e)s, -e/
lệnh, trát, phiếu; Änweisungs
Befehl /m -(e)s, -e/
lệnh, mệnh lệnh; éinen Befehl erteilen [geben] phát lệnh, ra lệnh, den Befehl dusführen, dem Befehl náchkommen thi hành mệnh lệnh; auf Befehl theo lệnh; laut" tuân theo mệnh lệnh; zu Befehl! tuân lệnh! báo cáo rõ! 2. [sự] chỉ huy; den Befehl übernehmen nhận quyền (trách nhiệm) chỉ huy; den " führen [haben] (über A) ra lệnh, hạ lệnh, xuống lệnh, điều khiển, chỉ huy, sai khiến.
Order /í =, -n/
1. lệnh, trát, phiếu; 2. mệnh lệnh.
Bestellzettel /m -s, =/
1. phiếu yêu cầu (trong thư viện); 2. lệnh, trát, phiéu.
Maßregel /f =, -n/
biện pháp, phương sách, lệnh, mệnh lệnh.
Verfügung /f =, -en/
lệnh, mệnh lệnh, quyết định, quyết nghị, nghị quyết; zu ị -s Verfügung stellen để cho ai sử dụng.
Beorderung /f =, -en/
lệnh, mệnh lệnh, chỉ thị, công cán, công vụ; [chuyển đi] công cán, công du.
Kommandierung /f =, -en (/
1. lệnh, mệnh lệnh, phiên trực, phiên; 2. công cán, công vụ, [chuyến đi công tác].
Gebot /n -(e)s,/
1. lệnh, mệnh lệnh, yêu sách, yêu cầu, đòi hỏi; oberstes Gebot đòi hỏi cao nhất; j-m zu Gebot (e) stehen nằm dưdi quyền sủ dụng của ai; j-m dm zu Gebot en stehen sẵn sàng cho ai sủ dụng; 2. (tôn) gidi luật; 3. (thương mại) tổng số tiền đề nghị; ein höheres Gebot tun lên giá, tăng giá.
Dekret /n -s, -e/
sắc lệnh, sắc luật, lệnh, chỉ thị, mệnh lệnh.
Erlaß /m -sses, -sse/
1. mênh lệnh, lệnh, chỉ thị; 2. [sự] giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích; [sự] giảm (thuế), xóa bỏ.
Edikt /n -(e)s, -e/
sắc lệnh, pháp lệnh, lệnh, sắc chỉ, sắc chiếu, sắc dụ, chiếu dụ, chỉ dụ.
Machtsprach /m -(e)s, -Sprüche/
mệnh lệnh, lệnh.
Geheifi /n -es (hoặc -sse)/
khẩu lệnh, mệnh lệnh, lệnh; auf sein - theo lệnh của.
Verordnung /f =, -en/
1. mệnh lệnh, chí thị, lệnh; eine Verordnung verabschieden thông qua quyết định; 2. [sự] cho đơn, kê đơn.
Weisung /f =, -en/
sự, điểu] chỉ dẫn, chỉ bảo, hưóng dẫn, chỉ giáo, mệnh lệnh, lệnh; chí thị, huân lệnh.
AO
Anordnung mệnh lệnh, lệnh.