Việt
Anordnung mệnh lệnh
lệnh.
Arbeitsordnung nội qui xí nghiệp.
Ausfuhrordnung thể lệ xuất khẩu.
vĩnh viễn
vĩnh cửu
vô tận
Đức
AO
äo
äo /nen. lang (Adj.) (bildungsspr.)/
vĩnh viễn; vĩnh cửu; vô tận (unendlich lang, ewig);
Anordnung mệnh lệnh, lệnh.