langlebig /a/
sông lâu, bền lâu, vĩnh cửu, sống dai.
überzeitlich /a/
đòi đòi, mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt, vĩnh cửu, muôn đời.
beständig
1 a thưồng xuyên, thưòng trực, cổ định, liên tục, không ngừng, bất biến, không đổi. thưàng xuyên, vĩnh cửu, thưởng lệ, thưòng ngày, thưòng nhật, bền vững, ổn định, bền chắc, dai, vững chắc, lâu hỏng; ein -er Freund ngưòi bạn trung thành; - e Größen (toán) các đại lượng không đổi (bất biến); II adv [một cách] thưàng xuyên, liên tục, luôn luôn.