Việt
vĩnh viễn
muôn đời
đời đời
mãi mãi
bất diệt
vĩnh cửu
auf~ und Verderb mãi mãi
muôn kiếp
suổt đôi
đến chết
đến tận lúc chết
vui buôn vẫn có nhau.
Đức
überzeitlich
Gedeih:
aufGedeih: und Verderb
mãi mãi, vĩnh viễn, muôn đời, muôn kiếp, suổt đôi, đến chết, đến tận lúc chết, vui buôn vẫn có nhau.
aufGedeih: und Verderb mãi mãi, vĩnh viễn, muôn đời, muôn kiếp, suổt đôi, đến chết, đến tận lúc chết, vui buôn vẫn có nhau.
überzeitlich /(Adj.)/
đời đời; mãi mãi; vĩnh viễn; bất diệt; vĩnh cửu; muôn đời;