ewig /[’e:vig] (Adj.)/
đời đời;
mãi mãi;
vĩnh viễn;
vô tận;
vô hạn (unvergänglich, zeitlos);
cuộc sống vĩnh hằng : das ewige Leben ) der Ewige: Thượng Đế. : (subst.
zeitlos /(Adj.; -er, -este)/
đời đời;
vĩnh viễn;
bền vững;
không phụ thuộc theo thòi gian;
überzeitlich /(Adj.)/
đời đời;
mãi mãi;
vĩnh viễn;
bất diệt;
vĩnh cửu;
muôn đời;