ewig /[’e:vig] (Adj.)/
đời đời;
mãi mãi;
vĩnh viễn;
vô tận;
vô hạn (unvergänglich, zeitlos);
das ewige Leben : cuộc sống vĩnh hằng (subst. : ) der Ewige: Thượng Đế.
ewig /[’e:vig] (Adj.)/
bền lâu;
không ngừng;
vĩnh cửu;
bất diệt (immer während, immer);
der Blinde lebt in ewiger Nacht : người mù sống trong đêm đen vô tận.
ewig /[’e:vig] (Adj.)/
(ugs ) muôn thuở;
bất tận;
rất lâu (endlos, nicht endend);
lass doch dein ewiges Jammern und Klagen! : hãy chấm dứt những lời than vãn bất tận của em đi!' , er ist der ewige Verlierer: anh ta là người luôn luôn thua cuộc das ist ewig schade : điều đó thật vô cùng đáng tiếc.