ewig /I a/
đòi đòi, mãi mãi, vĩnh viễn, bắt diệt, vĩnh cữu, vô hạn, không thỏi hạn, thưòng xuyên; auf ewig mãi mãi, vĩnh viển; ♦ in die ewig en Jagdgründe éingehen chét, an nghỉ ngàn thu; seit ewig en Zeit từ ngày xủa ngày xưa; II adv vĩnh viễn, vĩnh củu, bất diệt, vô hạn.