unverganglichkeit /(Unvergânglichkeit) í =/
(Unvergânglichkeit) í = sự, tính] thưòng xuyên, không ngừng, không dứt.
immerzu /(immerzu) adv/
(immerzu) một cách] thưòng xuyên, thường lệ, thông thường, không ngừng, liên tục; immerzu! đi tù!
dauernd /I a/
lâu dài, kéo dài, trưởng kì, dai dẳng, liên tục, thưòng xuyên, vĩnh củu; vững bền, bền chặt; II adv [một cách] lâu dài, dai dẳng, vĩnh củu, thường xuyên.
ewig /I a/
đòi đòi, mãi mãi, vĩnh viễn, bắt diệt, vĩnh cữu, vô hạn, không thỏi hạn, thưòng xuyên; auf ewig mãi mãi, vĩnh viển; ♦ in die ewig en Jagdgründe éingehen chét, an nghỉ ngàn thu; seit ewig en Zeit từ ngày xủa ngày xưa; II adv vĩnh viễn, vĩnh củu, bất diệt, vô hạn.
unablässig /(una/
(unablässig) 1. không ngừng, liên tục, liên tiép, thưòng xuyên; 2. cảnh giác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (về sự giám sát); 3. không mệt mỏi, không ngùng, không hề sao nhãng (về cuộc đấu tranh).
nachhaltig /a/
1. kéo dài, dài hạn, lâu dài, trưòng kì, lâu; 2. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cưòng, kiên cường, quyết liệt, bất khuất, thưòng xuyên, liên tục, không ngừng, vũng bền, kiên cố.