langwierig /a/
lâu, lâu dài, kéo dài, trưởng kì, dai dẳng; ein - es Leiden bệnh mãn tính.
dauernd /I a/
lâu dài, kéo dài, trưởng kì, dai dẳng, liên tục, thưòng xuyên, vĩnh củu; vững bền, bền chặt; II adv [một cách] lâu dài, dai dẳng, vĩnh củu, thường xuyên.