TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chặt chẽ

chặt chẽ

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm túc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảnh giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm ngặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất quán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiêm khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắt khe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cứng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xác định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gắn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hài hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân đốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể bắt bẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể phản bác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cố kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dính chặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đứng vững

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thể đặc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không mệt mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blässig a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hề sao nhãng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đúng giỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóm hỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc sảo. bông đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục cằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gay gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắt gao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chặt chẽ

strict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigorous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rigorous

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hafd

 
Từ điển toán học Anh-Việt

consistence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coherence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consistency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chặt chẽ

unablässig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerspruchsfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stimmhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rigide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wasserdicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strikt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverdrossen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Härte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schärfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der dabei erzielte zusammenhängende Faserverlauf und das dichte Gefüge ergeben große Festigkeit.

Những dòng sợi kết nối và cấu trúc chặt chẽ mang lại độ bền cao.

Sie müssen gezielt entsorgt werden und dürfen nicht dem Hausmüll zugesetzt werden.

Việc loại bỏ chúng phải được kiểm soát chặt chẽ và không được bỏ vào thùng đựng rác trong nhà.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PE-LD ist deshalb weniger dicht gepackt, also niedrigkristallin.

Do đó PE-LD liên kết ít chặt chẽ hơn, nghĩa là kết tinh thấp .

Extrudierte Kunststoffprofile müssen, um ihre engen Fertigungstoleranzen einhalten zu können, kalibriert werden.

Profin chất dẻo đùn phải được hiệu chuẩn đểcó thể giữ đúng dung sai gia công chặt chẽ.

Sie sind infolgeder engmaschigen Vernetzung der Makromoleküle hart, sprödeund nicht mehr schmelzbar.

Do sự kết mạng chặt chẽ của các đại phân tử nên chúng cứng, giòn và không nóng chảy được nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenhän gender Text

một bài viết chặt chẽ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverdrossen /(unverdrossen) ỉ a/

(unverdrossen) không mệt mỏi, kiên tri, cảnh giác, nghiêm ngặt, chặt chẽ; II adv [một cách] nhẫn nại, cảnh giác, nghiêm ngặt.

unablässig /(una/

(unablässig) 1. không ngừng, liên tục, liên tiép, thưòng xuyên; 2. cảnh giác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (về sự giám sát); 3. không mệt mỏi, không ngùng, không hề sao nhãng (về cuộc đấu tranh).

Härte /f =, -n/

1. [độ] cúng, rắn, bền, chắc; 2.[độ] chặt chẽ; [sự] thò ơ, bàng quang; [sự] ráp, nhám, sần sùi, độ rõ, độ nét, độ tương phản, (củ phim ảnh); 3. [sự, tính] ác liệt, kịch liệt, dữ dội, khô, rắn, [sự] tôi, [tính, sức, sự] chịu đúng giỏi, chịu đựng cao, dai súc, dẻo dai, bền bĩ; Härte des Stahles sự tôi thép.

Schärfe /f =, -n/

1. [câu, lỏi] hóm hỉnh, sắc sảo. bông đùa, pha trò, bông lơn; 2. [sự, tính] dữ dội, thô bạo, cục cằn, gay gắt; 3. [sự] rõ ràng, rõ nét; 4. [sự] ăn mòn, ăn da; 5. [sự] tinh, tinh mắt; tinh ý, sáng trí, sắc sảo; 6. sắc mạnh, lực lượng, cưòng lực, mãnh lực; 7. [tính, sự] nghiêm khắc, nghiêm nghị, nghiêm ngặt, khắt khe, nghiêm ngặt, khắc bạc, chặt chẽ, gắt gao.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consistence

kiên định, nhất quán, chặt chẽ, mạch lạc, tương ứng

coherence

Cố kết, dính chặt, đứng vững, mạch lạc, chặt chẽ

consistency

Thể đặc, kiên định, nhất quán, chặt chẽ, mạch lạc, tương ứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenhangen /(st. V.; hat)/

mạch lạc; gắn kết; chặt chẽ;

một bài viết chặt chẽ. : zusammenhän gender Text

unablässig /(Adj.)/

cảnh giác; nghiêm ngặt; chặt chẽ;

widerspruchsfrei /(Adj.)/

không mâu thuẫn; chặt chẽ; nhất quán;

stimmhaft /(Adj.) (Sprachw.)/

hài hòa; cân đốì; (lý lẽ) xác đáng; chặt chẽ;

rigide /(Adj.; rigider, rigideste)/

(bilđungsspr ) nghiêm khắc; khắt khe; chặt chẽ; nghiêm ngặt (streng, unnachgiebig);

wasserdicht /(Adj.)/

(ugs ) chặt chẽ; vững; không thể bắt bẻ; không thể phản bác (unanfechtbar, hieb- und stichfest);

Strikt /[ftrikt] (Adj.; -er, -este)/

rõ ràng; rành mạch; dứt khoát; cụ thể; chính xác; chặt chẽ; nghiêm túc; nghiêm chỉnh;

Từ điển toán học Anh-Việt

rigorous

nghiêm túc, chặt chẽ

hafd

rắn, cứng, xác định, chặt chẽ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strict

chặt chẽ, ngặt

 strict

chặt chẽ, ngặt

 rigorous

nghiêm túc, chặt chẽ

Từ điển tiếng việt

chặt chẽ

- tt. 1. Có quan hệ khăng khít, gắn kết với nhau: phối hợp chặt chẽ đoàn kết chặt chẽ với nhau. 2. Sát sao, nghiêm ngặt, không rời sự kiểm tra, theo dõi: bố trí canh gác chặt chẽ chỉ đạo chặt chẽ.