Unaufhöriichkeit /f =/
sự] không ngùng, liên tục, liên tiếp.
unvergänglich /(unvergänglich) a/
(unvergänglich) a luôn luôn, thưỏng xuyên, không ngùng, không dứt, vô cùng tận.
zügig /a/
liên tục, không ngùng, lién miên, không dứt, không ngót, không thôi.
unablässig /(una/
(unablässig) 1. không ngừng, liên tục, liên tiép, thưòng xuyên; 2. cảnh giác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (về sự giám sát); 3. không mệt mỏi, không ngùng, không hề sao nhãng (về cuộc đấu tranh).