allemal /adv/
luôn luôn, mãi mãi;
gewöhnterweise /adv/
phẩn nhiều, luôn luôn, thưdng lệ.
unmerdar /adv/
luôn luôn, mãi mãi, bao giỏ cũng; auf- luôn luôn, mãi mãi, vĩnh viễn, đời đòi.
unvergänglich /(unvergänglich) a/
(unvergänglich) a luôn luôn, thưỏng xuyên, không ngùng, không dứt, vô cùng tận.
stes /adv/
luôn luôn, luôn, mãi mãi, bao giò cũng, lúc nào cũng; [một cách] thưởng xuyên, liên tục, thưòng trực, cô định, liên tục, bất biến.
immer /adv/
1. luôn luôn, có định, không đổi; auf für - mãi mãi, đời đòi, vĩnh viễn, muôn đòi, đòi đòi kiếp kiếp; 2. (thưòng đi vói thể so sánh) càng ngày càng; immer besser càng ngày càng tót hơn; (immer und) - wieder càng mói; 3. dù sao, tuy vậy, tuy thế, tuy nhiên; 4.: was auch cũng không gì.
jederzeit /adv/
trong bắt tó trưông hợp nào, trong bất kì lúc nào, luôn luôn.