TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luôn luôn

luôn luôn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãi mãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc nào cũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên miên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong bất kỳ trường hợp nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao giờ cũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẩn nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưdng lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao giỏ cũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưỏng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô cùng tận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao giò cũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càng ngày càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dù sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: was auch cũng không gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
luôn luôn.

trong bắt tó trưông hợp nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong bất kì lúc nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn luôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

luôn luôn

 always

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

all the time

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

luôn luôn

immer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

allemal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stets

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dauernd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fortwährend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ständig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

immer wieder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unaufhörlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unablässig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stetig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

laufend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Jazztrompete

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allweil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

naselang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

all

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jederzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immerdar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewöhnterweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unmerdar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unvergänglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stes

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
luôn luôn.

jederzeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Skalenteilungswert beträgt immer 1 μm (Bild 1).

Độ chia thang đo luôn luôn là 1 μm (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Es gilt stets: † + ® + å = 1

Phương trình sau luôn luôn đúng

Zeichen für Gusseisen (immer J)

Ký hiệu cho gang đúc (luôn luôn là J)

Immer erfüllte Transitionsbedingung

Điều kiện chuyển tiếp luôn luôn được đáp ứng

Zeichen für europäische Norm (immer EN-)

Ký hiệu cho chuẩn Âu châu (luôn luôn là EN-)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(immer und) - wieder

càng mói; 3. dù sao, tuy vậy, tuy thế, tuy nhiên; 4.:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seit [eh und] je, (seltener

) von je: đã có từ lâu. je (Präp. mit Akk.): môi, môi một (pro)

je Student

mỗi sinh viên.

...

sie blieb immer freund lich

bà ấy luôn vui vẻ

mách es wie immer!

hãy làm như mọi khi!

sie war jeder zeit darauf gefasst,dass...

cô ấy luôn hiểu rằng... je.des: xem từ jeder. je.des Mal: mễi lần

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

allemal /adv/

luôn luôn, mãi mãi;

gewöhnterweise /adv/

phẩn nhiều, luôn luôn, thưdng lệ.

unmerdar /adv/

luôn luôn, mãi mãi, bao giỏ cũng; auf- luôn luôn, mãi mãi, vĩnh viễn, đời đòi.

unvergänglich /(unvergänglich) a/

(unvergänglich) a luôn luôn, thưỏng xuyên, không ngùng, không dứt, vô cùng tận.

stes /adv/

luôn luôn, luôn, mãi mãi, bao giò cũng, lúc nào cũng; [một cách] thưởng xuyên, liên tục, thưòng trực, cô định, liên tục, bất biến.

immer /adv/

1. luôn luôn, có định, không đổi; auf für - mãi mãi, đời đòi, vĩnh viễn, muôn đòi, đòi đòi kiếp kiếp; 2. (thưòng đi vói thể so sánh) càng ngày càng; immer besser càng ngày càng tót hơn; (immer und) - wieder càng mói; 3. dù sao, tuy vậy, tuy thế, tuy nhiên; 4.: was auch cũng không gì.

jederzeit /adv/

trong bắt tó trưông hợp nào, trong bất kì lúc nào, luôn luôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jazztrompete /die/

luôn luôn;

) von je: đã có từ lâu. je (Präp. mit Akk.): môi, môi một (pro) : seit [eh und] je, (seltener mỗi sinh viên. : je Student

verbleiben /(st. V.; ist)/

vẫn; luôn luôn (dùng ở cuối thư);

: ...

immer /[imor] (Adv.)/

luôn luôn; thường xuyên (ständig, stets);

bà ấy luôn vui vẻ : sie blieb immer freund lich hãy làm như mọi khi! : mách es wie immer!

allweil /alleweil, allerweil (Adv.) (bes. Osten, ugs.)/

luôn luôn; mọi lúc (immer);

naselang /thường được dùng trong cụm từ/

luôn luôn; liên miên;

all /ZU . mal (Adv.) (selten)/

luôn luôn; nói chung; đại để (immer, überhaupt);

jederzeit /(Adv)/

trong bất kỳ trường hợp nào; luôn luôn;

cô ấy luôn hiểu rằng... je.des: xem từ jeder. je.des Mal: mễi lần : sie war jeder zeit darauf gefasst, dass...

immerdar /[-'da:r] (Adv.) (geh.)/

luôn luôn; mãi mãi; bao giờ cũng (immer, künftig, jederzeit);

stets /LTte:tsJ (Adv.)/

luôn luôn; mãi mãi; bao giờ cũng; lúc nào cũng (immer, jederzeit);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

all the time

Luôn luôn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 always

luôn luôn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luôn luôn

dauernd (adv), fortwährend(adv), immer (adv), ständig (adv), immer wieder (adv), unaufhörlich(adv), unablässig (a), allemal (adv), stets (adv), stetig (adv), laufend (adv); luôn luôn sẵn sàng immer breit (adv)