Việt
álle ~ hàng phút
tùng phút
liên tục
luôn luôn
liên miên
Đức
naselang
álle naselang
hàng phút, tùng phút, liên tục;
alle naselang etwas anderes
® anh ta thay đổi ý kiến xoành xoạch
naselang /thường được dùng trong cụm từ/
luôn luôn; liên miên;
álle naselang hàng phút, tùng phút, liên tục; alle naselang etwas anderes ® anh ta thay đổi ý kiến xoành xoạch