TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thưỏng xuyên

có hệ thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưỏng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn luôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô cùng tận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp qui luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo qui luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng qui luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đặn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thưỏng xuyên

systematisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unvergänglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regelmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

systematisch /a/

1. có hệ thông; 2. thưỏng xuyên, đều đặn, liên tục.

unvergänglich /(unvergänglich) a/

(unvergänglich) a luôn luôn, thưỏng xuyên, không ngùng, không dứt, vô cùng tận.

regelmäßig /a/

hợp qui luật, theo qui luật, đúng qui luật, thưỏng xuyên, đều đặn.

ständig /a/

thưỏng xuyên, thường trực, cố định, liên tục, không ngừng, bất biến, không đổi.