systematisch /a/
1. có hệ thông; 2. thưỏng xuyên, đều đặn, liên tục.
unvergänglich /(unvergänglich) a/
(unvergänglich) a luôn luôn, thưỏng xuyên, không ngùng, không dứt, vô cùng tận.
regelmäßig /a/
hợp qui luật, theo qui luật, đúng qui luật, thưỏng xuyên, đều đặn.
ständig /a/
thưỏng xuyên, thường trực, cố định, liên tục, không ngừng, bất biến, không đổi.