TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đều đặn

đều đặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

có hệ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo chu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hệ thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân đốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhịp nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp quy luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo quy luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng quy luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường xụyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưỏng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưồng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp qui luật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán chình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính qui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân xủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tỉ lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp nhàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngửng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gián đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đút quãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liôn tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô gắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần cù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần mẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn tuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đ<3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh nọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẵn nhụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng lì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng phiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu loát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn tru

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vững

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vững chắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vững vàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đều đều

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
1* đều đặn

1* đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhịp nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chừng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đều đặn

uniform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

steady

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

endocyclic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

regular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continual

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

constant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

đều đặn

stetig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

systematisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

periodisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regelmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

planmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regelmäßigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geregelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regulär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

störungslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1* đều đặn

Abgemessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

đều đặn

régulièrement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: gleichmäßige Verteilung der Schließkraft.

:: phân phối đều đặn lực đóng kín.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gleichmäßige Kühlwirkung.

Hiệu suất làm mát đều đặn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stetige Verengung

Thu hẹp liên tục đều đặn

Gleichmäßiger Förderstrom

Lưu lượng nén tải đều đặn

Gleichmäßige Beschleunigung

Thời gian tăng tốc đều đặn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein geregelt es Lében führen

thực hiện một lối sông đúng đắn.

eine glatte Rechnung

tính chẵn, tính tròn; II adv 1. [một cách] bằng phẳng, nhẵn nhụi, phẳng lì, phẳng phiu; 2. [một cách] trôi cháy, lưu loát, trơn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regelmäßige Gesichtszüge

những đường nét cân đối của gương mặt.

der Puls geht wieder regelmäßig

mạch đã đập đều trờ lại.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

steady

Vững, vững chắc, vững vàng, đều đặn, đều đều

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

systematisch /a/

1. có hệ thông; 2. thưỏng xuyên, đều đặn, liên tục.

Regelmäßigkeit /í =, -en/

sự, tính] thưồng xuyên, đều đặn, qui luật, hợp qui luật.

geregelt /a/

được] chán chình, chỉnh đôn, chỉnh lí, điều chỉnh, đều đặn; ein geregelt es Lében führen thực hiện một lối sông đúng đắn.

regulär /a/

chính qui, hợp lệ, đều đặn, thường xuyên, thưòng kì; regulär e Tagung đại hội thường kì.

gleichmäßig /a/

cân dổi, cân xủng, phủ hợp, hài hòa, hợp tỉ lệ, đói xúng, đều đặn, bằng nhau, nhịp nhàng.

störungslos /a/

không ngửng, không gián đoạn, không đút quãng, liên tục, liôn tiếp, đều đặn, trôi chảy, đắc lực, cô gắng, cần cù, chăm chỉ, cần mẫn.

glatt /I a/

1. nhẵn, phẳng, bằng phẳng, đều đặn, trơn; glatt e Landung (máy bay) [sự] hạ cánh êm nhẹ; 2. trơn, trơn tuột (về đưông); 3. xu nịnh, bợ đ< 3, nịnh hót, nịnh nọt; nhanh nhẹn, tháo vát, khéo xoay xỏ; glatt e Worte lòi hứa hão; 4. (nghĩa bóng) rặt, toàn, tuyền, hoàn toàn; glatt er Unsinn [điều, chuyện, đồ] nhảm nhí, vó vẩn, bậy bạ, vô lí, hồ đồ; glatt e Erfindung chuyện bịa đặt hoàn toàn; ♦ eine glatte Rechnung tính chẵn, tính tròn; II adv 1. [một cách] bằng phẳng, nhẵn nhụi, phẳng lì, phẳng phiu; 2. [một cách] trôi cháy, lưu loát, trơn tru; alles geht - tất cả diễn ra trôi chảy; 3.[một cách] trực tiếp, dứt khoát, sạch sẽ; glatt heráussagen nói thẳng; glatt vergessen quên hểt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

periodisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

đều đặn; theo chu kỳ;

regelmäßig /(Adj.)/

cân đối; đều; đều đặn (ebenmäßig);

những đường nét cân đối của gương mặt. : regelmäßige Gesichtszüge

planmäßig /(Adj.)/

theo kế hoạch; có hệ thông; đều đặn;

gleichförmig /(Adj.)/

đều đặn; đồng đều; đơn điệu; không thay đổi;

stetig /[’Jte:tiọ] (Adj.)/

thường xuyên; đều đặn; liên tục; có hệ thông;

systematisch /[zYste'ma:tiJ] (Adj.)/

có hệ thống; thường xuyên; đều đặn; liên tục;

gleichmäßig /(Adj.)/

cân đốì; cân xứng; phù hợp; hài hòa; đều đặn; nhịp nhàng (ausgeglichen);

regelmäßig /(Adj.)/

hợp quy luật; theo quy luật; đúng quy luật; thường xụyên; đều đặn;

mạch đã đập đều trờ lại. : der Puls geht wieder regelmäßig

Abgemessen /(Adj.) (geh.)/

1* đều đặn; nhịp nhàng; có chừng mực;

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Uniform

đều đặn

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đều đặn

[DE] stetig

[EN] steady, continual, constant

[FR] régulièrement

[VI] đều đặn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regular

đều đặn

uniform

đều đặn

 regular

đều đặn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

endocyclic

đều đặn