Việt
hợp quy luật
đúng quy luật
theo quy luật
thường xụyên
đều đặn
Anh
legitimate
Đức
gesetzmäßig
regelmäßig
der Puls geht wieder regelmäßig
mạch đã đập đều trờ lại.
gesetzmäßig /(Adj.)/
hợp quy luật; đúng quy luật;
regelmäßig /(Adj.)/
hợp quy luật; theo quy luật; đúng quy luật; thường xụyên; đều đặn;
mạch đã đập đều trờ lại. : der Puls geht wieder regelmäßig