permanent /[perma'nent] (Adj.)/
thường xụyên;
không ngừng;
liên tục;
nhiều lần (dauernd, ununterbrochen, ständig);
regelmäßig /(Adj.)/
hợp quy luật;
theo quy luật;
đúng quy luật;
thường xụyên;
đều đặn;
mạch đã đập đều trờ lại. : der Puls geht wieder regelmäßig