TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều lần

nhiều lần

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưường thưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô sô' lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồng nhiệt nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặp đi lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường xụyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái đi tài lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc tạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bội số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiều nhánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bao nhiêu lần cũng được

Cứ mỗi lần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hễ... là...

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bao nhiêu lần cũng được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiều lần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhiều lần

often

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

score s of times

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 multiple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 often

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiple

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bao nhiêu lần cũng được

toties quoties

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhiều lần

multipel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vielmalig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrmalig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oftmals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielfach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschiedentlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrfach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrmals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vieltausendmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dutzendfach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oftmalig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielmals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

permanent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederholt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

19.2.13.8 Mehrfachzündung

19.2.13.8 Đánh lửa nhiều lần

Fahrzeug mehrmals durchfedern.

Nhún xe hết mức nhiều lần.

Mehrfachhub (multi lift, Bild 2).

Nâng nhiều lần (multi lift, Hình 2).

Mehrfacheinspritzung möglich

Có khả năng bơm phun nhiều lần

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

mit Dauermodellen

Với mẫu dùng nhiều lần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vielfaches

bội số

ein vielfach gefaltetes Papier

một tờ giấy gấp lại nhiều lần.

einen Bericht in mehrfacher Ausfertigung

copy nhiều bản của một bản báo cáo.

die vielfache Menge von etw.

một sẩ lượng lớn nhiều lần của vật gỉ.

wir danken Ihnen bestens

chúng tôi cảm ơn Ngài rắt nhiều', er lässt bestens grüßen: ông ấy gửi lời chào nồng nhiệt nhất.

jmdm. vielmals danken

cảm ơn cà rất nhiều.

oft krank sein

thường hay Ốm

ich war schon oft und oft dort

tôi đã đến đó thường xuyên

sein Name wurde am öftesten genannt

tên của nó được nhắc đến nhiều nhất

Schmer zen vergehen oft von allein

thường thì các cơn đau sẽ tự khỏi.

trotz wiederholter Aufforderungen zahlte er nicht

mặc dù đã nhắc nhở nhiều lần nhưng anh ta vẫn không thanh toán.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toties quoties

Cứ mỗi lần, hễ... là..., bao nhiêu lần cũng được, nhiều lần

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

multiple

bội số, nhiều nhánh, bội, phức, nhiều lần

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

multipel /a/

nhiều, nhiều mói, nhiều lần, phúc tạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielmalig /(Adj.) (selten)/

nhiều lần;

mehrmalig /(Adj.)/

nhiều lần;

oftmals /(Adv.)/

thường xuyên; nhiều lần (mehrmals);

vielfach /(Adj.)/

nhiều lần; nhân lên;

bội số : Vielfaches một tờ giấy gấp lại nhiều lần. : ein vielfach gefaltetes Papier

verschiedentlich /(Adv.)/

nhiều lần; thường xuyên (mehrmals, öfter);

multipel /[mul'tüpal] (Adj.) (Fachspr, sonst bildungsspr.)/

nhiều lần; phức tạp (vielfältig, vielfach);

mehrfach /(Adj.)/

nhiều lần; nhiều bản (giống nhau);

copy nhiều bản của một bản báo cáo. : einen Bericht in mehrfacher Ausfertigung

mehrmals /(Adv.)/

nhiều lần; thường xuyên;

vielfach /(Adj.)/

nhiều lần; gấp nhiều lần;

một sẩ lượng lớn nhiều lần của vật gỉ. : die vielfache Menge von etw.

vieltausendmal /(Adv.) (geh.)/

vô sô' lần; nhiều lần;

dutzendfach /(Adj.) (emotional)/

rất thường xuyên; nhiều lần (sehr häufig);

bestens /(Adv.)/

nhiều lần; nồng nhiệt nhất (vielmals, herzlichst);

chúng tôi cảm ơn Ngài rắt nhiều' , er lässt bestens grüßen: ông ấy gửi lời chào nồng nhiệt nhất. : wir danken Ihnen bestens

oftmalig /(Adj.) (Papierdt.)/

nhiều lần; lặp đi lặp lại (mehrmalig);

vielmals /(Adv.)/

nhiều lần; rất; đặc biệt;

cảm ơn cà rất nhiều. : jmdm. vielmals danken

oft /[oft] (Adv.; öfter, am öftesten)/

thường; hay; luôn; năng; nhiều lần;

thường hay Ốm : oft krank sein tôi đã đến đó thường xuyên : ich war schon oft und oft dort tên của nó được nhắc đến nhiều nhất : sein Name wurde am öftesten genannt thường thì các cơn đau sẽ tự khỏi. : Schmer zen vergehen oft von allein

mehrfach /(Adj.)/

(ugs ) nhiều lần; thường xảy ra; hay lặp lại (mehrmals);

permanent /[perma'nent] (Adj.)/

thường xụyên; không ngừng; liên tục; nhiều lần (dauernd, ununterbrochen, ständig);

wiederholt /(Adj.)/

lặp lại; lại xảy ra; tái đi tài lại; nhiều lần (mehrfach, mehrmalig);

mặc dù đã nhắc nhở nhiều lần nhưng anh ta vẫn không thanh toán. : trotz wiederholter Aufforderungen zahlte er nicht

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple

nhiều lần

 often /toán & tin/

thường, nhiều lần

often

thường, nhiều lần

Từ điển toán học Anh-Việt

score s of times

nhiều lần

often

thưường thưường, nhiều lần