Việt
nhiều lần.
nhiều lần
rất
đặc biệt
Đức
vielmals
jmdm. vielmals danken
cảm ơn cà rất nhiều.
vielmals /(Adv.)/
nhiều lần; rất; đặc biệt;
jmdm. vielmals danken : cảm ơn cà rất nhiều.
vielmals /adv/