vielmalig /(Adj.) (selten)/
nhiều lần;
mehrmalig /(Adj.)/
nhiều lần;
oftmals /(Adv.)/
thường xuyên;
nhiều lần (mehrmals);
vielfach /(Adj.)/
nhiều lần;
nhân lên;
bội số : Vielfaches một tờ giấy gấp lại nhiều lần. : ein vielfach gefaltetes Papier
verschiedentlich /(Adv.)/
nhiều lần;
thường xuyên (mehrmals, öfter);
multipel /[mul'tüpal] (Adj.) (Fachspr, sonst bildungsspr.)/
nhiều lần;
phức tạp (vielfältig, vielfach);
mehrfach /(Adj.)/
nhiều lần;
nhiều bản (giống nhau);
copy nhiều bản của một bản báo cáo. : einen Bericht in mehrfacher Ausfertigung
mehrmals /(Adv.)/
nhiều lần;
thường xuyên;
vielfach /(Adj.)/
nhiều lần;
gấp nhiều lần;
một sẩ lượng lớn nhiều lần của vật gỉ. : die vielfache Menge von etw.
vieltausendmal /(Adv.) (geh.)/
vô sô' lần;
nhiều lần;
dutzendfach /(Adj.) (emotional)/
rất thường xuyên;
nhiều lần (sehr häufig);
bestens /(Adv.)/
nhiều lần;
nồng nhiệt nhất (vielmals, herzlichst);
chúng tôi cảm ơn Ngài rắt nhiều' , er lässt bestens grüßen: ông ấy gửi lời chào nồng nhiệt nhất. : wir danken Ihnen bestens
oftmalig /(Adj.) (Papierdt.)/
nhiều lần;
lặp đi lặp lại (mehrmalig);
vielmals /(Adv.)/
nhiều lần;
rất;
đặc biệt;
cảm ơn cà rất nhiều. : jmdm. vielmals danken
oft /[oft] (Adv.; öfter, am öftesten)/
thường;
hay;
luôn;
năng;
nhiều lần;
thường hay Ốm : oft krank sein tôi đã đến đó thường xuyên : ich war schon oft und oft dort tên của nó được nhắc đến nhiều nhất : sein Name wurde am öftesten genannt thường thì các cơn đau sẽ tự khỏi. : Schmer zen vergehen oft von allein
mehrfach /(Adj.)/
(ugs ) nhiều lần;
thường xảy ra;
hay lặp lại (mehrmals);
permanent /[perma'nent] (Adj.)/
thường xụyên;
không ngừng;
liên tục;
nhiều lần (dauernd, ununterbrochen, ständig);
wiederholt /(Adj.)/
lặp lại;
lại xảy ra;
tái đi tài lại;
nhiều lần (mehrfach, mehrmalig);
mặc dù đã nhắc nhở nhiều lần nhưng anh ta vẫn không thanh toán. : trotz wiederholter Aufforderungen zahlte er nicht