multiple
được mắc sun
multiple /toán & tin/
bội
Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.
multiple
bội số
multiple /toán & tin/
bội, bội số
multiple /điện/
được mắc sun
multiple
mức bội
multiple /toán & tin/
nhiều đầu (mối)
multiple
nhiều lần
multiple /xây dựng/
nhiều lớp (tầng)
multiple /điện lạnh/
được mắc sun
multiple, parallel /điện lạnh/
được mắc sun
multipass, multiple /điện tử & viễn thông/
nhiều hành trình
multiple, plural /toán & tin/
phức số
multiple, multiplex
đa công
Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.
Dual Inline Integrated Circuit, multiple
vi mạch mạch tổ hợp hai hàng chân cắm
too much air mixture, multiple
hỗn hợp quá nhiều khí
Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.
adjoint of a kernel, multiple, multiplicative
liên hợp của một hạt nhân
Multi Frequency or Mediation Function Block, multiple
đa tần hoặc khối chức năng trung gian
multi-order pole, multiple, multiple order pole
cực bội
abreast connection, connect in parallel, connection in parallel, multiple
nối song song