parallel /toán & tin/
đường vĩ tuyến
parallel
đường vĩ tuyến
parallel
được mắc song song
parallel
được mắc sun
parallel /điện/
được mắc bội (nối với cùng cặp đầu ra)
parallel /điện/
được mắc song song
parallel /điện/
được mắc sun
parallel /điện lạnh/
được mắc bội (nối với cùng cặp đầu ra)
parallel
giá trượt (song song)
parallel /xây dựng/
giá trượt (song song)
parallel /điện lạnh/
được mắc sun
multiple, parallel /điện lạnh/
được mắc sun
multiple connection, parallel
mạch nối song song
line of parallelism, parallel /toán & tin/
đường song song
connected in parallel, parallel /điện lạnh/
được mắc song song
contemporaneous erosion, jointly, parallel
sự xói mòn đồng thời
Parallel Vector Processing, parallel, shunt
xử lý vector song song
in line, in-parallel, parabola bola, parallel
song song
Hai mạch được gọi là mắc song song khi chúng được nối sao cho bất kỳ dòng điện nào cũng được chia làm hai phần. Hai máy điện hay bộ biến áp hoặc pin được gọi là mắc song song khi các cực đồng cực được nối với nhau.
latitude data, lutitude, parallax of latitude, parallel of latitude, parallel /toán & tin/
vĩ tuyến gốc
Đường vòng quanh quả đất theo chiều ngang tại một vĩ độ nhất định. Đường xích đạo là một vĩ tuyến tại vĩ độ 0. Các vĩ độ tính từ 0 đến 90 o Bắc và từ 0 đến 90 o Nam so với đường xích đạo.