TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 parallel

đường vĩ tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được mắc song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được mắc sun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được mắc bội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch nối song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xói mòn đồng thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý vector song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 parallel of latitude

vĩ tuyến gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 parallel

 parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiple connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of parallelism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connected in parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contemporaneous erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jointly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Parallel Vector Processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shunt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in-parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parabola bola

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 parallel of latitude

latitude data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lutitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallax of latitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel of latitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel /toán & tin/

đường vĩ tuyến

 parallel

đường vĩ tuyến

 parallel

được mắc song song

 parallel

được mắc sun

 parallel /điện/

được mắc bội (nối với cùng cặp đầu ra)

 parallel /điện/

được mắc song song

 parallel /điện/

được mắc sun

 parallel /điện lạnh/

được mắc bội (nối với cùng cặp đầu ra)

 parallel

giá trượt (song song)

 parallel /xây dựng/

giá trượt (song song)

 parallel /điện lạnh/

được mắc sun

 multiple, parallel /điện lạnh/

được mắc sun

multiple connection, parallel

mạch nối song song

 line of parallelism, parallel /toán & tin/

đường song song

 connected in parallel, parallel /điện lạnh/

được mắc song song

contemporaneous erosion, jointly, parallel

sự xói mòn đồng thời

Parallel Vector Processing, parallel, shunt

xử lý vector song song

 in line, in-parallel, parabola bola, parallel

song song

Hai mạch được gọi là mắc song song khi chúng được nối sao cho bất kỳ dòng điện nào cũng được chia làm hai phần. Hai máy điện hay bộ biến áp hoặc pin được gọi là mắc song song khi các cực đồng cực được nối với nhau.

latitude data, lutitude, parallax of latitude, parallel of latitude, parallel /toán & tin/

vĩ tuyến gốc

Đường vòng quanh quả đất theo chiều ngang tại một vĩ độ nhất định. Đường xích đạo là một vĩ tuyến tại vĩ độ 0. Các vĩ độ tính từ 0 đến 90 o Bắc và từ 0 đến 90 o Nam so với đường xích đạo.