Việt
giá trượt
vòng trượt
gạch trượt
xe đẩy
bạc đạn dài ôm trục
máy di chuyển bằng đường trượt
đường dốc nghiêng
xe trượt
tấm trượt
búa rèn
búa tạ
Anh
carriage
skid
slip mount
parallel
expansion bracket
slide block
skid transfer
sledge
Đức
Passepartout
In der Praxis verwendet man zum Fügen von Rohren Vorrichtungen (Bild 2), die beide Rohre auf einem Schweißschlitten fixieren.
Khi thực hành, để hàn các đường ống, người ta sử dụng gá như (Hình 2) để kềm chặt hai ống trên một giá trượt.
Anschließend werden die auf beweglichen Schlitten aufgespannten Fügeteile an das auf Schweißtemperatur erhitzte Heizelement gefahren.
Tiếp theo, hai chi tiết hàn nằm trên giá trượt được đẩy tới áp sát vào tấm nung đã gia nhiệtđể được nung lên nhiệt độ hàn.
giá trượt, gạch trượt
giá trượt, xe đẩy, bạc đạn dài ôm trục
máy di chuyển bằng đường trượt, giá trượt, đường dốc nghiêng
xe trượt, giá trượt, tấm trượt, búa rèn, búa tạ
vòng trượt; giá trượt
Passepartout /nt/FOTO/
[EN] slip mount
[VI] giá trượt
carriage, skid, slip mount
giá trượt (song song)
parallel /xây dựng/