TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

passepartout

giá trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khóa vạn năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung ảnh lồng kỉnh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mép bức tranh hay tấm ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khung ảnh lồng kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẻ dài hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vé dài hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa khóa vạn năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

passepartout

slip mount

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

passepartout

Passepartout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -s

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Passepartout /[paspar'tu:], das, Schweiz./

der;

-s, -s :

Passepartout /[paspar'tu:], das, Schweiz./

mép (viền quanh) bức tranh hay tấm ảnh; khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa);

Passepartout /[paspar'tu:], das, Schweiz./

(Schweiz , sonst veraltet) thẻ dài hạn; vé dài hạn (Dauerkarte);

Passepartout /[paspar'tu:], das, Schweiz./

(Schweiz , sonst selten) chìa khóa vạn năng (Hauptschlüssel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Passepartout /n -s, -s/

1. khóa vạn năng; 2. khung ảnh lồng kỉnh (có nẹp giây nhựa).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Passepartout /nt/FOTO/

[EN] slip mount

[VI] giá trượt