skid /cơ khí & công trình/
quay không (bánh xe)
skid /điện tử & viễn thông/
con lăn (để di chuyển khối nặng)
skid /xây dựng/
bệ chống trượt
skid /xây dựng/
guốc hãm
skid
khung bốc dỡ
skid /vật lý/
bộ bốc dỡ
skid /toán & tin/
con lăn (để di chuyển khối nặng)
skid
bộ bốc dỡ
skid
con lăn (để di chuyển khối nặng)
skid /cơ khí & công trình/
con lăn (để di chuyển khối nặng)
skid
bệ chống trượt
skid
bàn trượt
skid
ô tô trượt bánh
skid /cơ khí & công trình/
quay trượt
skid, skidding /hóa học & vật liệu/
sự trượt bánh
chock, skid
má phanh
primary shoe, skid
má phanh chính
skid, skid base /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
đế trượt
sidebearer centre, skid
trung tâm bàn trượt
guideline, jig, skid
đường dẫn hướng
run off, shift, skid
làm trượt
back shifting, skating, skid
sự trượt ngược
carriage, skid, slip mount
giá trượt
abrasion of drag shoe, skid
sự mài mòn của guốc hãm
brake shoe return spring, skid, slipper
lò xo guốc phanh
border, scotch, skid, soup, broth /y học/
canh