scotch
đồ chặn bánh xe
scotch /cơ khí & công trình/
vẩy
scotch /xây dựng/
chận lại
scoriaceous structure, scotch, scum /hóa học & vật liệu/
cấu trúc xỉ
shrink pack, scotch, tamping
sự chèn chỗ co
keying, scotch, websterite, wedging
sự chêm
border, scotch, skid, soup, broth /y học/
canh
fish scale, scales, scotch, scute, slag
vỏ cứng dạng vảy
chill, crust, durocrust, scotch, sinder, sprue
vỏ cứng
arrest, contain, lock, obturate, plug, scotch
chặn lại