TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scotch

đồ chặn bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chận lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu trúc xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chèn chỗ co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

canh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ cứng dạng vảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chặn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scotch

 scotch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scoriaceous structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shrink pack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tamping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 websterite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wedging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 border

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fish scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scales

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 durocrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obturate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scotch

đồ chặn bánh xe

 scotch /cơ khí & công trình/

vẩy

 scotch /xây dựng/

chận lại

scoriaceous structure, scotch, scum /hóa học & vật liệu/

cấu trúc xỉ

shrink pack, scotch, tamping

sự chèn chỗ co

keying, scotch, websterite, wedging

sự chêm

 border, scotch, skid, soup, broth /y học/

canh

fish scale, scales, scotch, scute, slag

vỏ cứng dạng vảy

 chill, crust, durocrust, scotch, sinder, sprue

vỏ cứng

 arrest, contain, lock, obturate, plug, scotch

chặn lại