TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crust

vẩy cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết cấu vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp áo trần nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp mặt tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crust

 crust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cowling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coffer ketxon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wall cladding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cortical layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 durocrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scotch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crust /cơ khí & công trình/

vẩy cứng

cowling, crust

kết cấu vỏ

coffer ketxon, crust

lớp áo trần nhà

wall cladding, cover, crust

lớp mặt tường

 basque, cortical layer, crust

lớp vỏ

 chill, crust, durocrust, scotch, sinder, sprue

vỏ cứng