TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp vỏ

Lớp vỏ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp phủ bề ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lổp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụ bì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trấu vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ bóc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vảy cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp vỏ ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp trát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp ốp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp bảo vệ khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bóc vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tu chỉnh phôi liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bong vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tróc vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm sạch vỏ ngoài thỏi đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lớp vỏ

skin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Lining

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 basque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cortical layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peeling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lớp vỏ

Decke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hülle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bekleidung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Integument

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hautstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rinde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

lớp vỏ

Revêtement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nichtmetallische Überzüge

Lớp vỏ bọc phi kim loại

Kunststoff-Überzüge.

Lớp vỏ bọc bằng chất dẻo.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Elektronen können von einer Schale auf die nächste „springen".

Các electron có thể “nhảy” từ lớp vỏ này sang lớp vỏ khác.

Elektronenschalen

Bảng 1: Các lớp vỏ electron

Die Elektronenschalen weisen eine unterschiedliche Besetzung an Elektronen auf, hierbei kann die innerste Schale, die K-Schale, maximal 2 Elektronen tragen.

Mỗi lớp vỏ chứa số electron khác nhau; lớp vỏ trong cùng, vỏ K, chứa tối đa 2 electron.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zwiebel hat sieben Häute

củ hành có bảy lớp.

die Schale einer Banane

vỏ của một quả chuối

die Schale mitessen

ăn luôn cả vỏ

(Spr.) in einer rauen Schale steckt oft ein guter Kern

đừng trông mặt mà bắt hình dong

er hat eine raue Schale

ông ấy chỉ thô lỗ, cáu kỉnh bề ngoài mà thôi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skin

màng, lớp vỏ, vỏ bóc, vảy cán, lớp vỏ ngoài, lớp trát, lớp ốp, lớp bảo vệ khuôn

peeling

lớp vỏ, sự bóc vỏ, sự tu chỉnh phôi liệu, sự bong vỏ, sự tróc vỏ, sự làm sạch vỏ ngoài thỏi đúc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Integument /das; -s, -e/

(Bot ) lớp vỏ;

Hautstecken /(ugs.)/

lớp vỏ; lổp (Hülle, Schale);

củ hành có bảy lớp. : die Zwiebel hat sieben Häute

Rinde /die; -, -n/

vỏ cây; thụ bì; bì; lớp vỏ;

Schale /[’Jada], die; -, -n/

vỏ; vỏ mỏng; vỏ ngoài; vảy; trấu vỏ; lớp vỏ (quả cây, hạt đậu, hạt dẻ, khoai củ V V );

vỏ của một quả chuối : die Schale einer Banane ăn luôn cả vỏ : die Schale mitessen đừng trông mặt mà bắt hình dong : (Spr.) in einer rauen Schale steckt oft ein guter Kern ông ấy chỉ thô lỗ, cáu kỉnh bề ngoài mà thôi. : er hat eine raue Schale

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basque, cortical layer, crust

lớp vỏ

skin

lớp vỏ, lớp phủ bề ngoài

 skin

lớp vỏ, lớp phủ bề ngoài

 skin

lớp vỏ, lớp phủ bề ngoài

Lớp phủ ngoài của vật được cho là có tính tách rời.

Any outer covering of an object that is thought of as comparable to this.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lớp vỏ

Decke f, Hülle f, Bekleidung f lóp vửa Mörtel m

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Lớp vỏ

[EN] Lining

[VI] Lớp vỏ

[FR] Revêtement

[VI] Kết cấu chống đỡ vĩnh cửu bằng bê tông xi măng bao quanh chu vi thân hầm để cho đất đá xung quanh không bị biến dạng và sụt lở.