Integument /das; -s, -e/
(Bot ) lớp vỏ;
Hautstecken /(ugs.)/
lớp vỏ;
lổp (Hülle, Schale);
củ hành có bảy lớp. : die Zwiebel hat sieben Häute
Rinde /die; -, -n/
vỏ cây;
thụ bì;
bì;
lớp vỏ;
Schale /[’Jada], die; -, -n/
vỏ;
vỏ mỏng;
vỏ ngoài;
vảy;
trấu vỏ;
lớp vỏ (quả cây, hạt đậu, hạt dẻ, khoai củ V V );
vỏ của một quả chuối : die Schale einer Banane ăn luôn cả vỏ : die Schale mitessen đừng trông mặt mà bắt hình dong : (Spr.) in einer rauen Schale steckt oft ein guter Kern ông ấy chỉ thô lỗ, cáu kỉnh bề ngoài mà thôi. : er hat eine raue Schale