lining
o lớp phủ
o lớp lót
§ acid-proof lining : lớp chống axit
§ basic lining : lớp lót kiềm (cửa lò)
§ brake lining : đai phanh, đai hãm; lớp lót ở bộ hãm
§ clutch lining : miếng đệm ở khớp
§ inner lining : lớp bọc bêtông, vỏ bêtông
§ lead lining : sự bọc chì; đường ống dẫn đến
§ masonry shaft lining : sự chèn giếng bằng gạch đá
§ refractory lining : sự lót vật liệu cách nhiệt, sự lót gạch chiu lửa
§ shaft lining : sự chèn quanh giếng
§ shingle lining : sự bọc bằng đá cuội
§ strip lining : sự bao bằng đai (các thùng chứa chịu áp suất cao)