TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp phủ mặt

lớp phủ mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp ốp bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lớp phủ mặt

lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp phủ mặt

Verkleidung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wie stark diese Kräfte wirken, hängt ab von Fahrbahnbelag, Reifenzustand/-typ und Witterungseinflüssen.

Các lực này tác động mạnh như thế nào phụ thuộc vào lớp phủ mặt đường và tình trạng lốp/loại lốp xe và ảnh hưởng của thời tiết.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Decklagen eignen sich Gewebe aus Glas-, Kohle- und Aramidfasern.

Các mặt hàng dệt bằng sợi thủy tinh, sợi carbon và sợi aramid thích hợp dùng làm lớp phủ mặt ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkleidung /die; -, -en/

lớp phủ mặt; lớp bao; lớp ốp bề mặt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lining

lớp phủ mặt

 facing

lớp phủ mặt

 lining

lớp phủ mặt

 facing, lining

lớp phủ mặt