lining
bạc lót
lining /cơ khí & công trình/
lớp lót trục
lining
lớp lót (lò)
lining
lớp lót trục
lining /xây dựng/
lớp ốp hầm
lining
lớp phủ mặt
lining
vỏ chống
lining
sự gắn vỏ
lining /xây dựng/
tấm lá bọc
lining
sự tạo đường
Quá trình đánh dấu một bề mặt với các đường thẳng.
The process of marking a surface with lines.
lining /ô tô/
lớp vải mui
lining /y học/
chất lót trong nha khoa
lining
bạc đỡ
lining /ô tô/
lớp vải mui
lining /y học/
chất lót trong nha khoa
crib, lining
vì chống
facing, lining
lớp phủ mặt