crib
chồng nề tà vẹt
crib
cũi
crib
cũi gỗ
crib /cơ khí & công trình/
cũi lồng
crib
lồng gỗ
crib /xây dựng/
nhà nhỏ
crib
đầu thu nước
crib, lining
vì chống
crib, cribwork
cũi lợn
crib, cribwork /xây dựng/
chồng nề tà vẹt
crib, intake mouth /xây dựng/
miệng thu nước
crib, intake mouth /xây dựng/
đầu thu nước
crib, intake mouth /xây dựng/
van thu nước
crib, truss with diagonal /xây dựng/
giàn chống
inserted joint casing, crib
ống chống nối lồng
cradle dynamo, crib, frame
đynamô kiểu giàn đỡ
1. Giàn đỡ theo chiều dọc, hình ống, có những trụ gỗ vuông để đỡ cấu trúc bên trên 2.Cấu trúc gồm 2 hay 3 trụ gỗ hoặc khớp nối bằng thép, bên trên nó một tải trọng đè lên. 3. một nơi để cất giữ dụng cụ.
1. a structure of horizontally, cross-piled, squared timbers used to support a structure above.a structure of horizontally, cross-piled, squared timbers used to support a structure above.2. a structure composed of one or more layers of timber or steel joists, upon which a load may be spread.a structure composed of one or more layers of timber or steel joists, upon which a load may be spread.3. a place to store tools.a place to store tools.
canopy, crib, hovel, hut
lều