TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crib

chồng nề tà vẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cũi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cũi gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cũi lồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lồng gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu thu nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vì chống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cũi lợn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miệng thu nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van thu nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giàn chống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống chống nối lồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đynamô kiểu giàn đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crib

 crib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cribwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intake mouth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truss with diagonal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inserted joint casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cradle dynamo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canopy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hovel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crib

chồng nề tà vẹt

 crib

cũi

 crib

cũi gỗ

 crib /cơ khí & công trình/

cũi lồng

 crib

lồng gỗ

 crib /xây dựng/

nhà nhỏ

 crib

đầu thu nước

 crib, lining

vì chống

 crib, cribwork

cũi lợn

 crib, cribwork /xây dựng/

chồng nề tà vẹt

 crib, intake mouth /xây dựng/

miệng thu nước

 crib, intake mouth /xây dựng/

đầu thu nước

 crib, intake mouth /xây dựng/

van thu nước

 crib, truss with diagonal /xây dựng/

giàn chống

inserted joint casing, crib

ống chống nối lồng

cradle dynamo, crib, frame

đynamô kiểu giàn đỡ

1. Giàn đỡ theo chiều dọc, hình ống, có những trụ gỗ vuông để đỡ cấu trúc bên trên 2.Cấu trúc gồm 2 hay 3 trụ gỗ hoặc khớp nối bằng thép, bên trên nó một tải trọng đè lên. 3. một nơi để cất giữ dụng cụ.

1. a structure of horizontally, cross-piled, squared timbers used to support a structure above.a structure of horizontally, cross-piled, squared timbers used to support a structure above.2. a structure composed of one or more layers of timber or steel joists, upon which a load may be spread.a structure composed of one or more layers of timber or steel joists, upon which a load may be spread.3. a place to store tools.a place to store tools.

 canopy, crib, hovel, hut

lều