frame /xây dựng/
sườn tàu hỏa
frame /điện lạnh/
hệ (qui chiếu)
frame
hệ quy chiếu
frame /điện lạnh/
mành (truyền hình)
frame /hóa học & vật liệu/
khung âu tàu
frame /giao thông & vận tải/
dựng khung
frame
giá sắp chữ
frame
thân máy điện
frame /điện/
thân máy điện
frame /xây dựng/
đóng khung
frame
bệ đỡ