TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ quy chiếu

hệ quy chiếu

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tiểu chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dàn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khung

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ toạ độ // dựng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hệ quy chiếu

frame of reference

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reference frame

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame of reference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reference system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

standard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frame

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hệ quy chiếu

Bezugssystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

frame

dàn, khung; hệ quy chiếu, hệ toạ độ // dựng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezugssystem /nt/CT_MÁY/

[EN] reference system

[VI] hệ quy chiếu

Bezugssystem /nt/V_LÝ/

[EN] frame of reference, standard

[VI] hệ quy chiếu, tiểu chuẩn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

frame of reference

Hệ quy chiếu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame

hệ quy chiếu

 frame /điện lạnh/

hệ quy chiếu

 frame of reference /điện lạnh/

hệ quy chiếu

 reference frame /điện lạnh/

hệ quy chiếu

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

hệ quy chiếu /n/KINEMATICS/

reference frame

hệ quy chiếu