Việt
hệ mốc
hệ chuẩn
hệ quy chiếu
tiểu chuẩn
hệ thống trục tọa độ
hệ thống quy chiếu
hệ thông những mốì quan hệ Be zug stoff ** Bezugsstoff Be zug sys tem -> Bezugssystem
Anh
reference system
frame of reference
reference frame
benchmark system
standard
Đức
Bezugssystem
Bezugsystem
Pháp
système de référence
Bezugssystem,Bezugsystem /das/
hệ thống trục tọa độ; hệ thống quy chiếu;
hệ thông những mốì quan hệ (hay hành vi, quan điểm) Be zug stoff ** Bezugsstoff Be zug sys tem -> Bezugssystem;
Bezugssystem /nt/C_THÁI/
[EN] benchmark system
[VI] hệ mốc, hệ chuẩn
Bezugssystem /nt/CT_MÁY/
[EN] reference system
[VI] hệ quy chiếu
Bezugssystem /nt/V_LÝ/
[EN] frame of reference, standard
[VI] hệ quy chiếu, tiểu chuẩn
Bezugssystem /SCIENCE/
[DE] Bezugssystem
[FR] système de référence
Bezugssystem /ENG-ELECTRICAL/
[EN] frame of reference; reference frame